Có 2 kết quả:
数理逻辑 shù lǐ luó jí ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˊ • 數理邏輯 shù lǐ luó jí ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
shù lǐ luó jí ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mathematical logic
(2) symbolic logic
(2) symbolic logic
Bình luận 0
shù lǐ luó jí ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mathematical logic
(2) symbolic logic
(2) symbolic logic
Bình luận 0